DATA DANH SÁCH CHỦNG SINH QUI NHƠN
HỌC ĐẠI CHỦNG VIỆN SAO BIỂN NHA TRANG CÁC KHÓA
KHÓA VIII- 2005- 2011
Stt | Tên thánh, họ và tên | Sinh | Nguyên quán | Giáo xứ | | | ||||
1 | Carôlô Ng. Phan Huy Dũng | 1981 | Mằng Lăng | Mằng Lăng | | | ||||
2 | Gioakim Nguyễn Tấn Đạt | 1981 | Phú Hữu | Phú Hữu | | | ||||
3 | Phêrô Nguyễn Ngọc Đức | 1979 | Hòa Ninh | Qui Hiệp | | | ||||
4 | Matthia Võ Nhân Thọ | 1979 | Nam Bình | Nam Bình | | | ||||
5 | Antôn P Nguyễn Xuân Thuyên | 1982 | Nha Trang | Đại Bình | | | ||||
6 | Simon Nguyễn Thanh Tú | 1979 | Gò Thị | Gò Thị | | | ||||
7 | Phêrô Lê Hoàng Vinh | 1982 | Đa Lộc | Đa Lộc | | | ||||
8 | Phêrô Nguyễn Lê Hoàng Vũ | 1976 | Nha Trang | Gò Thị | | | ||||
KHÓA IX- 2007-2014
1. | Phêrô Phan Chí Anh | 1985 | Vườn Vông | Vườn Vông | | |
2. | Phêrô Trần Quốc Cường | 1984 | Chính Tòa | Chính Tòa | | |
3. | Luy Hồ Trọng Hưng | 1983 | Đồng Tiến | Đồng Tiến | | |
4. | Alphongsô Hoàng Phú Khánh | 1979 | Hoa Châu | Hoa Châu | | |
5. | Phaolô Trần Thanh Nhân | 1982 | Gò Thị | Gò Thị | | |
6. | F.X. Nguyễn Đình Quốc | 1977 | Gò Thị | Gò Thị | | |
7. | F.X. Nguyễn Văn Toàn | 1980 | Nam Bình | Nam Bình | | |
8. | Phêrô Võ Tá Toàn | 1977 | Tuy Hòa | Tuy Hòa | | |
9. | Giuse Trần Thanh Vượng | 1978 | B.M. Thuột | Tịnh Sơn | | |
10. | Gioakim Nguyễn Minh Yên | 1977 | Qui Đức | Qui Đức | | |
KHOÙA X (2009-2016)
Stt | Thánh | Họ | Tên | Sinh | Cha mẹ | Giáo xứ | Học vấn |
1. | Đaminh | Đỗ Nhị | ANH | 03/06/1983 | Phêrô Đỗ Đức Hạo Anna Nguyễn Thị Yên | Tịnh Sơn | Trung cấp điện |
2. | Philipphê | Phan Quốc | DŨNG | 10/12/1972 | Luca Phan Thuận (c) Maria Phan Thị Mai | Chánh Tòa | Trung cấp tin học |
3. | Giuse | Nguyễn Minh | ĐẠT | 10/12/1984 | Gioakim Nguyễn Thành Maria Nguyễn Thị Kim Yến | Gò Thị | Đại học- tiếng Nhật |
4. | Tôma | Nguyễn Văn | ĐIỀN | 05/12/1983 | Phêrô Nguyễn Đành Anna Trần Thị Thứ | Đại Bình | Cao đẳng |
5. | Phêrô | Phạm Tiến | PHI | 20/10/1983 | Phêrô Phạm Tiến Điền Matta Hồ Thị Chiên | Tân Dinh | Cao đẳng |
6. | Phaolô | Nguyễn Anh | QUỐC | 25/12/1981 | G.B Nguyễn Văn Cường Maria Nguyễn Thị Danh | Gò Thị | Tin học |
7. p | Simon-Phêrô | Võ Hoàng | SÂM | 15/03/1983 | Simon Võ Văn Bàng Maria Phạm Thị Mẫn | Kiên Ngãi | Đại học- Tin học |
8. | Giuse | Trần Hoàng | THIỆN | 25/05/1985 | Phêrô Trần Bình Trọng Maria Hoàng Thị Nhàn | Tân Dinh | Trung cấp- Tin học |
9. | Anrê | Nguyễn Ngọc | TRÌNH | 05/02/1984 | Giacôbê Nguyễn Ngọc Biện Lucia Lê Thị Diễn | Châu Ổ | Cao đẳng |
10. | Gioakim | Lê Hoàng | VƯƠNG | 12/02/1984 | Giuse Lê Hoàng Linh Anna Lê Thị Kim Liên | Đồng Tre | Trung cấp |
KHÓA XI (2010-2017)
Stt | Thánh | Họ | Tên | Sinh | Cha - Mẹ | Giáo xứ | Học vấn |
11. | Louis | Lê Ngọc | BÁU | 05/12/1983 | Phêrô Lê Đức Long Cêxilia Phan Thị Thạnh | Kim Châu | ĐH Anh |
12. | Stêphanô | Nguyễn Văn | CHÍN | 12/06/1985 | Phêrô Nguyễn Gấu Maria Nguyễn Thị Cừu | Lý Sơn | ĐHSP ngữ văn |
13. | Phaolô | Nguyễn Duy | THANH | 19/09/1983 | Aug. Nguyễn Thanh Pháp (c) Anna Nguyễn T. Tuyết Nga | Kim Châu | ĐH kinh tế ngoại thương |
14. | Giacôbê | Nguyễn Kim | TOÀN | 20/09/1982 | Gioakim Nguyễn Văn Châu Maria Phan Thị Kim Anh | Vườn Vông | ĐH Anh |
15. | Louis | Huỳnh Minh | TÚ | 28/07/1984 | Phêrô Huỳnh Công Tuấn Maria Huỳnh Thị Thanh | Chánh Tòa | ĐH Anh |
16. | Phaolô | Bùi Trọng | VŨ | 08/12/1983 | Giacôbê Bùi Giới Maria Trương Thị Chí | Lý Sơn | ĐH sư phạm tiểu học |
KHÓA XII (2011-2018)
Stt | Thánh | Họ | Tên | Sinh | Cha mẹ | Giáo xứ | Học vấn |
17. | Simon | Lê Xuân | BAN | 14/07/1980 | Giuse Lê Xuân Kiểm Maria Huỳnh Thị Ngọc | Gò thị | ĐH tại chức Kế toán |
18. | Giuse | Nguyễn Hạ | HUY | 01/01/1985 | Ignatio Nguyễn Cao Cử Anê Lê Thị Nguyên | Chính Tòa | ĐH Y dược |
19. | Antôn | Thạch Bích | NGỌC | 08/02/1986 | Micae Thạch Bích Hóa Matta Nguyễn Thị Tuyết | Sông Cầu | TC kế toán |
20. | Phaolô | Nguyễn Bá | ĐỊNH | 10/06/1984 | Phêrô Nguyễn Quỳnh Matta Trần Thị Lan | Gò Thị | TC cơ khí chế tạo |
21. | Phaolô | Nguyễn Đình | TẤN | 10/06/1985 | Giuse Nguyễn An Toàn Anna Trần Thị Liễu | Kim Châu | ĐH Anh |
22. | Matthêô | Nguyễn Hiểu | THẠCH | 12/09/1984 | Giuse Nguyễn Khuya Anna Nguyễn Thị Vật | Đông Mỹ | ĐH Tin |
23. | Giacôbê | Lê Quốc | THỊNH | 30/12/1986 | Phanxicô xaviê Lê Thế Tự Annê Nguyễn Thị Khen | Đa Lộc | TC Tin |
24. p | Phêrô | Nguyễn Thanh | TÚ | 14/12/1985 | Antôn Nguyễn Thanh Thế Anna Đinh Thị Vui | Tân Dinh | ĐH tin-anh |
25. | Giuse | Nguyễn Thanh | VIỆT | 19/09/1987 | Giuse Nguyễn tự Maria Nguyễn Thị Bạch Tuyết | Gò Thị | ĐH kế toán toán |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét